Từ "ân nhi" trong tiếng Việt thường được hiểu là "con nuôi". Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ một đứa trẻ được một người hoặc một gia đình nhận nuôi, không phải là con ruột của họ, nhưng vẫn được coi như con cái trong gia đình.
Định nghĩa đơn giản:
Ân nhi (con nuôi) là một đứa trẻ mà một người hoặc một gia đình đã nhận nuôi và chăm sóc như con ruột, dù không có quan hệ huyết thống.
Ví dụ sử dụng:
"Việc nhận ân nhi không chỉ là trách nhiệm mà còn là một hành động đầy tình yêu thương."
"Trong xã hội hiện đại, việc có ân nhi ngày càng trở nên phổ biến, giúp nhiều trẻ em có một mái ấm."
Phân biệt các biến thể của từ:
Con nuôi: Đây là cách gọi phổ biến hơn, có nghĩa tương tự như "ân nhi".
Con ruột: Đây là từ đối lập, chỉ những đứa trẻ mà người đó sinh ra.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Con nuôi: Như đã nói ở trên, đây là từ đồng nghĩa chính.
Trẻ mồ côi: Là những trẻ em không có cha mẹ, thường được nhận nuôi.
Nhận nuôi: Hành động đưa một đứa trẻ không phải con ruột vào gia đình và chăm sóc như con cái.
Nghĩa khác:
Cách sử dụng: